Có 4 kết quả:
对应 duì yìng ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ • 对映 duì yìng ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ • 對應 duì yìng ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ • 對映 duì yìng ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to correspond
(2) a correspondence
(3) corresponding
(4) homologous
(5) matching with sth
(6) counterpart
(2) a correspondence
(3) corresponding
(4) homologous
(5) matching with sth
(6) counterpart
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be the mirror image of sth
(2) enantiomorphic
(3) antipodal
(4) enantiomeric (chemistry)
(2) enantiomorphic
(3) antipodal
(4) enantiomeric (chemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to correspond
(2) a correspondence
(3) corresponding
(4) homologous
(5) matching with sth
(6) counterpart
(2) a correspondence
(3) corresponding
(4) homologous
(5) matching with sth
(6) counterpart
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be the mirror image of sth
(2) enantiomorphic
(3) antipodal
(4) enantiomeric (chemistry)
(2) enantiomorphic
(3) antipodal
(4) enantiomeric (chemistry)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0